Cây lược vàng, hay còn gọi là địa lan voi, lan rủ, cây bạch tuộc, có nguồn gốc từ Mexico và du nhập vào Việt Nam từ những năm 90 của thế kỷ trước. Ban đầu được sử dụng làm cảnh, cây lược vàng ngày càng phổ biến ở nước ta nhờ công dụng chữa bệnh được cho là hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về công dụng và những lưu ý khi sử dụng cây lược vàng.

1. Đặc điểm của cây lược vàng

Cây lược vàng (tên khoa học: Callisia fragrans, thuộc họ Thài Lài) ưa bóng râm, thường mọc ở những nơi có khí hậu ấm áp, nhiều bóng râm. Đặc điểm nhận dạng:

  • Thân thảo, sống lâu năm có thể dài đến 1 mét;
  • Lá hình elip dài, lá trưởng thành có thể dài đến 25cm và rộng 4cm;
  • Hoa mọc thành chùm, các chùm hoa lại xếp thành một trục dài tạo thành một chùm lớn. Mỗi chùm có 6-12 bông hoa màu trắng trong suốt và có mùi thơm đặc trưng.

Cây lược vàng có nguồn gốc từ Mexico, sau đó phát triển và di thực đến Nga, miền Tây Âu, Việt Nam và một số khu vực ở Mỹ. Hiện nay, cây được trồng rộng rãi ở nhiều tỉnh thành trên cả nước do công dụng chữa bệnh được cho là đa dạng. Tất cả các bộ phận của cây như lá, thân, rễ đều có thể dùng làm dược liệu. Lá cây nên thu hái vào buổi sáng sớm để đảm bảo giữ lại toàn bộ dược tính. Sau khi thu hái, cần rửa sạch, có thể dùng tươi hoặc phơi khô. Người dân có thể chế biến theo nhiều cách như sắc nước uống, đắp ngoài da hoặc ngâm rượu.

Hình ảnh minh họa cây lược vàng

2. Công dụng của cây lược vàng

Theo Đông Y, cây lược vàng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, cầm máu, tiêu viêm. Do khả năng tiêu viêm và hoạt huyết, nó thường xuất hiện trong các bài thuốc chữa vết thương hay vết bầm tím trên cơ thể.

Tác dụng chữa bệnh của cây lược vàng đối với viêm loét dạ dày tá tràng và viêm đại tràng được cho là rất tốt.

Theo Y học hiện đại, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hoạt chất chiết xuất từ cây lược vàng có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và tăng sức đề kháng tế bào, kích thích quá trình tái sinh tế bào diễn ra nhanh hơn.

Các hoạt chất có trong cây lược vàng bao gồm flavonoid, steroid, các khoáng chất, vitamin thiết yếu và một số nguyên tố vi lượng.

3. Cây lược vàng ngâm rượu: Công dụng và cách dùng

Cây lược vàng ngâm rượu được cho là tốt cho cả nam và nữ vì mang lại khả năng kháng viêm, giảm sưng, được dùng để trị tình trạng đau lưng, nhức mỏi, viêm sưng lợi khi đau răng và một số bệnh lý khác.

3.1. Hỗ trợ điều trị xơ gan, ung thư gan

Một số bài thuốc dân gian cho rằng lá lược vàng kết hợp với lá mãng cầu và rượu trắng có thể hỗ trợ điều trị xơ gan, ung thư gan. Tuy nhiên, đây chỉ là kinh nghiệm dân gian và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

3.2. Trị đau nhức xương khớp

Bài thuốc: 200g thân và lá lược vàng rửa sạch, thái nhỏ, ngâm với 1 lít rượu trắng 40-45 độ trong thời gian tối thiểu 2 tháng. Dùng rượu này thoa và xoa bóp nhẹ nhàng lên vùng đau nhức.

3.3. Điều trị mụn

Bài thuốc: 1kg cây lược vàng (cả thân và lá) rửa sạch, cắt thành khúc ngắn, ngâm với 2 lít rượu. Uống 1 ly nhỏ 2 lần/ngày, sau ăn.

4. Một số bài thuốc khác từ cây lược vàng

Ngoài ngâm rượu, cây lược vàng còn được sử dụng bằng cách nấu, sắc hoặc ép lấy nước để chữa bệnh.

4.1. Hỗ trợ điều trị men gan cao, gan nhiễm mỡ, viêm gan virus

Bài thuốc: 2 lá lược vàng tươi và 2 lá mơ lông rửa sạch, xay nhuyễn, lọc lấy nước uống vào buổi tối trước khi đi ngủ.

4.2. Chữa ho, viêm họng

Bài thuốc: 3-5 lá lược vàng tươi rửa sạch, giã nát hoặc xay nhuyễn, vắt lấy nước cốt uống 2 lần/ngày.

4.3. Chữa bệnh gút

Bài thuốc: Lá lược vàng rửa sạch, thái nhỏ, phơi khô, dùng 1 nắm lá đun nước uống thay trà.

4.4. Chữa loét dạ dày

Bài thuốc: Lá lược vàng tươi giã nát, vắt lấy nước cốt, trộn với mật gấu theo tỉ lệ 5:1, uống 2 lần/ngày sau ăn.

4.5. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Dùng lá lược vàng tươi, ép lấy nước hoặc nhai cả lá, dùng 1 lần/ngày. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ chuyên khoa.

Hình ảnh minh họa công dụng của cây lược vàngHình ảnh minh họa công dụng của cây lược vàng Hình ảnh minh họa công dụng cây lược vàng trong chữa ho, viêm họng

5. Bài thuốc đắp ngoài da

Cây lược vàng cũng được dùng để đắp ngoài da trị các bệnh về da.

5.1. Trị vảy nến, viêm da cơ địa

Bài thuốc 1: 5-6 lá lược vàng đun sôi với 2 bát nước, đun đến khi còn 1/2 thì ngưng, chia đều uống 2 lần/ngày.

Bài thuốc 2: 4-6 lá lược vàng tươi giã nát, vắt lấy nước cốt uống. Phần bã đắp lên vùng da bị vảy nến.

5.2. Trị bệnh trĩ

Bài thuốc 1: 4 lá lược vàng rửa sạch nhai sống cùng vài hạt muối trắng, nuốt lấy nước và nhả bã.

Bài thuốc 2: 3-4 lá lược vàng tươi rửa sạch, giã nhuyễn, trộn vài hạt muối ăn, đắp lên vùng hậu môn trong 30 phút.

6. Lưu ý khi dùng cây lược vàng

  • Người hệ miễn dịch yếu không nên dùng cây lược vàng.
  • Không nên lạm dụng hoặc dùng quá liều lượng vì các hoạt chất kháng viêm mạnh có thể gây tổn thương dây thanh quản.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng cây lược vàng để điều trị bệnh, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *