Khi nhắc đến các triều đại phong kiến trong lịch sử Việt Nam và Trung Quốc, chúng ta thường nghe những kính ngữ trang trọng dành cho bậc đế vương. Từ ‘bệ hạ’, ‘thiên tử’ cho đến cụm từ ‘vạn tuế‘, mỗi danh xưng đều ẩn chứa những ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Vậy, thực sự Vạn Tuế Là Gì và những cách gọi khác nói lên điều gì về vị thế của hoàng đế? Bài viết này sẽ cùng bạn giải mã các kính ngữ phổ biến nhất. Nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phong tục và nghi lễ cung đình xưa, đặc biệt khi tìm hiểu về [trang trí tết cổ truyền] của các triều đại.

Thuật ngữ “Đế vương” (帝王) là cách giới sử học dùng để chỉ chung các vị vua thời phong kiến. Trong khi đó, “Thánh thượng” (圣上) là danh xưng tôn kính mà thần dân sử dụng khi gọi hoàng đế, được cho là do Ban Cố sáng tạo từ thời nhà Hán.

“Giá” (駕) ban đầu có nghĩa là xe cộ, sau mở rộng nghĩa để chỉ vua xuất hành. “Loan giá” (鸞駕) là xe của vua. Tùy theo quy mô, đoàn xe của vua có thể được gọi là “đại giá” (大駕) nếu nhiều xe, hoặc “pháp giá” (法駕) nếu ít xe. Những người theo phò bảo vệ vua được gọi là “hộ giá” (護駕). Đặc biệt, “thánh giá” (聖駕) là từ dùng để chỉ xe của vua hoặc hoàng hậu, và còn được sử dụng như một danh xưng thay thế để chỉ chính vua hoặc hoàng hậu, như ghi nhận trong Ngũ đại sử bình thoại. Lương sử. Thú chơi cây cảnh trong cung đình, như [hoa trồng sân vườn] quý hiếm, cũng thể hiện sự xa hoa của hoàng gia.

Danh hiệu “Thiên tử” (天子) là cách thần dân thời xưa tôn vinh bậc đế vương, xuất phát từ niềm tin rằng việc thành lập chính quyền của nhà vua là theo mệnh trời ban, thay trời hành đạo. Do đó, hoàng đế được xem là “con Trời”. Điều này được giải thích trong quyển Bạch hổ thông đức luận thời Đông Hán. Quan niệm về vị thế “con Trời” của hoàng đế mang ý nghĩa gần gũi với niềm tin vào [từ cõi người đến cõi thiên] trong văn hóa phương Đông.

“Bệ hạ” (陛下) là một kính ngữ quen thuộc dành cho hoàng đế. “Bệ” (陛) có nghĩa là bậc thềm của cung điện. Theo sách Độc đoán của Thái Ung thời Đông Hán, “bệ hạ” ban đầu dùng để chỉ các cận thần đứng dưới bậc thềm để truyền lời tâu từ quan viên lên vua, bởi quan dân không được tâu trực tiếp. Dần dần, “bệ hạ” trở thành danh hiệu trực tiếp để gọi vua một cách tôn kính.

Đi sâu hơn vào câu hỏi “vạn tuế là gì“, từ “vạn tuế” (萬歲) ban đầu có nghĩa là tồn tại vĩnh viễn, trường tồn, hoặc là lời chúc tụng sự trường thọ. Nó được ghi nhận trong quyển Sự vật kỷ nguyên. Trong phim cổ trang, chúng ta thường nghe cách gọi “vạn tuế gia” (萬歲爺) để chỉ hoàng đế. Tuy nhiên, các quan lại trong triều không dám xưng là “vạn tuế” mà thường chỉ dám tự xưng “cửu thiên tuế” (九千歲) để thể hiện sự kém hơn so với hoàng đế. Ngoài hoàng đế, thái hậu cũng có thể được gọi là “vạn tuế”. Điều thú vị là từ thời nhà Hán đến nhà Đường, danh xưng này còn được dùng cho nhiều người trong hoàng gia, chẳng hạn như em trai của Hán Hòa Đế được gọi là Lưu vạn tuế (劉萬歲). Trước thời Tần, “vạn tuế” thậm chí là một tên gọi khác của Trời, tượng trưng cho sự toàn năng và vĩnh cửu. Ngày nay, “vạn tuế” chủ yếu mang nghĩa là lời ca tụng “muôn năm”, thể hiện sự ủng hộ hoặc chúc phúc mạnh mẽ. Hiểu về các danh xưng này cũng giống như tìm hiểu [ý nghĩa tâm linh của nó] trong nhiều khía cạnh văn hóa khác. Các quan niệm truyền thống này vẫn ảnh hưởng ít nhiều đến cuộc sống hiện đại, ví dụ như việc chọn [cây hợp mệnh hỏa 1987] dựa trên phong thủy.

Tóm lại, “vạn tuế” cùng với các kính ngữ như “thiên tử” và “bệ hạ” không chỉ là cách gọi mà còn phản ánh hệ thống phân cấp, quan niệm về quyền lực thần thánh và vị thế tối cao của hoàng đế trong xã hội phong kiến. Hiểu rõ vạn tuế là gì và nguồn gốc các danh xưng này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử và văn hóa của các triều đại xưa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *