Cây trắc bá diệp không chỉ là một loại cây cảnh quen thuộc với vẻ đẹp xanh tốt quanh năm mà còn là một dược liệu quý giá trong y học cổ truyền. Hạt và lá trắc bá diệp đã được sử dụng từ lâu đời để hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

1. Trắc Bá Diệp Là Cây Gì?

Cây trắc bá diệp còn được biết đến với các tên gọi khác như trắc bách diệp hay bá tử nhân (phần nhân hạt đã phơi hoặc sấy khô). Tên khoa học của loài cây này là Thuja orientalis L, thuộc họ Trắc bách (Cupressaceae).

Đây là loài cây thân gỗ, có thể đạt chiều cao 6 – 8m, với nhiều nhánh phân tán. Lá cây mọc đối, hình vảy, giữ màu xanh tươi quanh năm. Hạt của trắc bá diệp có hình trứng, màu nâu sẫm và không có cạnh.

Cây trắc bách diệp có tác dụng gì? Ngoài giá trị thẩm mỹ, cây còn được trồng phổ biến để làm dược liệu. Trắc bá diệp phân bố rộng rãi ở Trung Quốc, các quốc gia thuộc Liên Xô cũ và nhiều tỉnh thành tại Việt Nam. Lá cây có thể thu hái bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng thời điểm tốt nhất là từ tháng 9 đến tháng 11. Khi thu hái, người ta thường lấy cả cành non, loại bỏ cành to, sau đó phơi khô trong bóng râm để bảo quản và dùng dần. Hạt trắc bá diệp được thu vào mùa thu hoặc đông, phơi khô, xát bỏ lớp vảy ngoài, lọc lấy hạt và phơi khô lại trước khi cất giữ. Cây ba trắc cũng là một loài cây có giá trị tương tự trong cảnh quan và có thể được tìm thấy ở nhiều nơi.

2. Cây Trắc Bá Diệp Trị Bệnh Gì Dựa Trên Nghiên Cứu?

Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra nhiều tác dụng dược lý đáng chú ý của trắc bá diệp:

  • Cầm máu: Nước sắc từ trắc bá diệp được chứng minh có khả năng rút ngắn thời gian chảy máu trong các thử nghiệm trên động vật, cho thấy tác dụng cầm máu hiệu quả.
  • Giảm ho: Phần lắng đọng của nước sắc trắc bá diệp kết hợp với cồn có tác dụng giảm ho, có thể do ảnh hưởng đến trung khu thần kinh.
  • Long đờm: Dịch chiết xuất từ trắc bá diệp hỗ trợ làm long đờm.
  • Giãn cơ trơn khí quản: Cặn lắng của nước sắc trắc bá diệp với cồn giúp làm giãn cơ trơn khí quản ở chuột, hỗ trợ giảm cơn hen.
  • Tăng cường tác dụng gây mê: Chiết xuất từ trắc bách diệp làm tăng cường hiệu quả gây mê của Pentobarbital sodium trong thực nghiệm trên động vật.
  • Hạ áp và giãn tĩnh mạch: Nước sắc lắng cặn bằng cồn của trắc bá diệp khi tiêm tĩnh mạch hoặc thụt dạ dày cho mèo có tác dụng hạ huyết áp và làm giãn tĩnh mạch tai thỏ.
  • Kháng khuẩn, kháng virus: Dược liệu này có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn như trực khuẩn lỵ, tụ cầu vàng, thương hàn, bạch hầu, trực khuẩn lao, liên cầu khuẩn B, và cả virus ban đỏ.
  • Giãn cơ trơn ruột: Nước sắc trắc bá diệp kết hợp với cồn giúp làm giãn cơ trơn ruột ở chuột.

Hình ảnh cây trắc bá diệp, minh họa cho các công dụng chữa bệnh được nghiên cứuHình ảnh cây trắc bá diệp, minh họa cho các công dụng chữa bệnh được nghiên cứu

3. Các Bài Thuốc Từ Cây Trắc Bá Diệp Theo Y Học Cổ Truyền

Theo Đông y, trắc bá diệp có vị đắng chát, tính hơi lạnh. Dược liệu này được cho là có công dụng lương huyết (làm mát máu), cầm máu, sát trùng, thanh thấp nhiệt và làm đen râu tóc. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng trắc bá diệp:

3.1. Trị ho ra máu do cảm nhiễm phong tà

Bài thuốc áp dụng cho người bệnh có biểu hiện sốt, ho ra đờm lẫn máu, miệng khô, mũi ráo.

  • Nguyên liệu: 20g lá trắc bá diệp, 40g lá sen tươi, 40g cỏ nhọ nồi, 20g lá ngải cứu.
  • Cách dùng: Sắc các nguyên liệu với 600ml nước, đun cạn còn 300ml. Chia uống 2 lần/ngày cho người lớn.

3.2. Trị đại tiện ra máu (viêm trực tràng chảy máu hoặc trĩ)

  • Nguyên liệu: 30g lá trắc bá diệp sao đen, 30g hoa kinh giới sao đen, 30g hoa hòe sao đen, 20g chỉ xác bỏ ruột.
  • Cách dùng: Các vị thuốc trên sấy khô, tán nhỏ, rây kỹ và bảo quản kín. Người lớn mỗi lần dùng 8g bột, uống với nước đun sôi để nguội.

3.3. Trị bệnh ngoài da (zona, lở loét chảy nước vàng)

  • Nguyên liệu: 20g trắc bá diệp, 20g địa long, 25g hoàng liên, 25g địa hoàng, 15g hùng hoàng, 10g khinh phấn, 6g tùng hương.
  • Cách dùng: Tán các vị thuốc thành bột mịn, trộn đều với dầu thơm. Bôi ngày 1 lần lên vùng da bị bệnh. Thường có hiệu quả sau 3-7 ngày sử dụng.

3.4. Trị ho gà

  • Nguyên liệu: 30g trắc bá diệp tươi cả cành non.
  • Cách dùng: Sắc với nước, đun cạn còn 100ml thì thêm 20ml mật ong vào. Trẻ em dưới 2 tuổi uống 15-20ml/lần, ngày 3 lần. Sau 4-10 ngày thường thấy tiến triển tốt hoặc khỏi bệnh.

3.5. Trị trĩ xuất huyết

  • Nguyên liệu: 30g trắc bá diệp sao đen, 15g kinh giới sao đen, 20g than địa hoàng.
  • Cách dùng: Tán thành bột mịn. Cho 200ml nước sôi vào bột, dùng thụt rửa ruột, giữ lại càng lâu càng tốt. Thực hiện 1 lần/ngày.

Cành và lá trắc bá diệp tươi, nguyên liệu cho các bài thuốc dân gianCành và lá trắc bá diệp tươi, nguyên liệu cho các bài thuốc dân gian

3.6. Trị rụng tóc

Để cải thiện tình trạng rụng tóc bằng trắc bá diệp, bạn có thể áp dụng công thức sau:

  • Nguyên liệu: 25 – 35g trắc bá diệp tươi (cả quả non).
  • Cách dùng: Xắt nhỏ, ngâm với 100ml cồn 60-75%. Sau khoảng 7 ngày thì lọc lấy nước, xát vào vùng bị rụng tóc. Thực hiện 3-4 lần/tuần. Phương pháp này cho thấy hiệu quả khả quan trên 77% trường hợp trong một số thống kê.

3.7. Trị quai bị

  • Nguyên liệu: 200 – 300g trắc bá diệp tươi.
  • Cách dùng: Rửa sạch, giã nát rồi thêm lòng trắng trứng gà vào, trộn đều, đắp lên vùng bị sưng đau 7-8 lần/ngày. Thường trong vòng 1 ngày sẽ thấy vùng sưng xẹp xuống.

3.8. Trị xuất huyết (các chứng chảy máu nói chung)

  • Nguyên liệu:trắc bá diệp.
  • Cách dùng: Tẩm giấm gạo, sao đen rồi tán thành bột mịn. Uống 3 lần/ngày, mỗi lần 8-12g bột thuốc với nước đun sôi để nguội. Bài thuốc này trị các chứng chảy máu như chảy máu mũi, đại tiện ra máu, tiểu tiện ra máu, thổ huyết.

3.9. Trị mất ngủ

  • Nguyên liệu: 15g hạt trắc bá diệp, 1 quả tim lợn.
  • Cách dùng: Rửa sạch tim lợn, mổ ra, nhồi hạt trắc bá diệp vào. Cho vào bát, thêm chút nước rồi hấp cách thủy đến khi tim lợn chín mềm. Thêm gia vị và ăn. Món ăn này giúp bổ huyết, an thần, hỗ trợ chữa mất ngủ.

3.10. Trị nhiệt chảy máu cam

  • Nguyên liệu: 12g trắc bá diệp tươi, 20g sinh địa, 12g lá ngải tươi, 12g lá bạc hà tươi.
  • Cách dùng: Giã nát các vị thuốc, làm thành viên hoặc sắc nước uống đều được.

3.11. Trị nôn ra máu

  • Nguyên liệu: 12g trắc bá diệp, 6g gừng khô, 6g lá ngải để khô.
  • Cách dùng: Sắc uống.

3.12. Trị chảy máu do rối loạn thành mạch

  • Nguyên liệu: 12g trắc bá diệp, 20g hạn liên thảo, 16g sinh địa, 16g hoa hòe, 12g huyền sâm, 12g địa cốt bì.
  • Cách dùng: Sắc uống 1 thang/ngày.

3.13. Trị đàm thấp chỉ đới

  • Nguyên liệu: 12g trắc bá diệp, 12g bạch truật, 12g bạch thược, 12g bạch chỉ, 8g hương phụ, 8g hoàng bá, 4g hoàng liên.
  • Cách dùng: Nghiền các dược liệu thành bột, dùng hồ gạo làm thành viên hoặc sắc uống. Cây bách tùng cũng thuộc họ trắc bách và có nhiều đặc điểm thực vật học thú vị đáng tìm hiểu.

3.14. Trị viêm thận cấp tính (viêm bể thận)

  • Nguyên liệu: 63g trắc bá diệp, 63g biển súc, 4g cam thảo, 4 quả đại táo.
  • Cách dùng: Sắc với 1.5 lít nước, đun cạn còn 500ml thì ngừng, chia uống 3 lần/ngày.

3.15. Trị viêm bàng quang cấp

  • Nguyên liệu: 16g trắc bá diệp, 16g tỳ giải, 16g mộc thông, 16g hoàng bá, 16g hạn liên thảo, 12g hoàng cầm, 12g liên kiều, 12g hoa hòe.
  • Cách dùng: Sắc uống 1 thang/ngày.

3.16. Bổ khí huyết

  • Nguyên liệu: 60g hạt trắc bá diệp, 60g hà thủ ô thái nhỏ, 60g nhục thung dung thái nhỏ.
  • Cách dùng: Ngâm cùng 2 lít rượu trắng. Mùa xuân, hạ ngâm 10 ngày; mùa thu, đông ngâm 20 ngày. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần 1 chén nhỏ. Bài thuốc giúp bổ khí huyết, điều hòa tạng phủ và trị táo bón do huyết táo ở người cao tuổi.

3.17. Bổ tim

  • Nguyên liệu: 400g lá trắc bá diệp sấy khô, 200g đương quy.
  • Cách dùng: Tán thành bột mịn, trộn đều rồi vo thành viên kích cỡ như hạt đậu xanh. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần 50 viên với nước muối nhạt. Bài thuốc có tác dụng lương huyết, dưỡng huyết, bổ tâm (bổ tim), an thần. Đối tượng sử dụng bao gồm người bị bồn chồn, mất ngủ, rối loạn nhịp tim, râu tóc bạc sớm. Các loại cây xương rồng cũng có những đặc điểm sinh học độc đáo, thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.

Cây trắc bá diệp là một dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền, được ứng dụng trong nhiều bài thuốc trị các chứng bệnh khác nhau. Khi sử dụng trắc bá diệp để chữa bệnh, người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng của thầy thuốc hoặc chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Dựa trên thông tin từ Y học cổ truyền và nghiên cứu khoa học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *