Cây Bằng Lăng Nước, với tên khoa học Lagertroemia speciosa, là một loài cây thân gỗ quen thuộc tại Việt Nam, không chỉ được biết đến với vẻ đẹp rực rỡ khi nở hoa mà còn ẩn chứa nhiều tiềm năng về dược liệu. Phân bố rộng rãi và dễ bắt gặp ở khắp các tỉnh thành, đặc biệt là khu vực phía Nam, bằng lăng nước từ lâu đã thu hút sự chú ý bởi những lợi ích sức khỏe mà các bộ phận của cây mang lại. Bài viết này sẽ đi sâu vào mô tả chi tiết, thành phần hóa học và các tác dụng dược lý đáng chú ý của loài cây này.
Đặc điểm thực vật của Bằng Lăng Nước
Bằng lăng nước là loại cây thân gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 10 đến 13 mét, với tán lá rậm tạo bóng mát. Thân cây đôi khi có gai nhỏ màu nâu, cành non thường tròn và nhẵn. Lá mọc so le, có hình dạng từ bầu dục đến hình trứng rộng, kích thước dài khoảng 8-14 cm và rộng 4-7 cm. Gốc lá tròn, đầu lá thuôn nhọn, cả hai mặt đều nhẵn và mặt dưới thường nhạt màu hơn. Cuống lá ngắn, chỉ khoảng 8 mm.
Điểm nhấn của cây bằng lăng nước chính là cụm hoa mọc thành chùm dài 10-20 cm ở đầu cành. Hoa có màu tím hồng hoặc phớt hồng dịu dàng. Đài hoa hình chuông, ống đài dài 1-1,3 cm với các sống dọc rõ nét và 6 thùy dày hình tam giác. Sáu cánh hoa xòe rộng, có móng ngắn. Nhị hoa nhiều, đính ở gốc đài, bao phấn hình mắt chim giới hạn bởi một trung đới tròn rộng. Bầu nhẵn và có 6 ô.
Quả bằng lăng nước là dạng quả nang, hình trứng, dài khoảng 3,5 cm và rộng 3 cm, có đài hoa tồn tại ở gốc. Khi chín, quả sẽ nứt ra làm 6 mảnh, giải phóng nhiều hạt có cánh mỏng manh.
Cận cảnh hoa và lá của cây bằng lăng nước
Cây bằng lăng nước thuộc chi Bằng lăng (Lagertroemia L.), một chi có khoảng 20 loài hiện diện tại Việt Nam. Chúng phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền Nam với khí hậu nhiệt đới đặc trưng. Ngày nay, cây bằng lăng nước được trồng rất phổ biến tại nhiều tỉnh, thành phố trên cả nước, thường thấy dọc các tuyến đường phố, trong công viên hay xung quanh khu dân cư, làng bản, góp phần tô điểm thêm sắc tím hồng cho cảnh quan.
Các bộ phận thường được sử dụng của cây bao gồm vỏ, lá và quả. Giống như [cây bằng lăng] nói chung hay [cây bằng lăng tím] đặc trưng bởi màu hoa, bằng lăng nước cũng có nhiều ứng dụng thực tế.
Thành phần hóa học và Tác dụng dược lý
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá, quả và vỏ cây bằng lăng nước chứa hàm lượng tanin đáng kể, lần lượt là 12,8–13,3% (lá), 14,3–17,3% (quả) và 10% (vỏ). Lá và quả được dùng để chế cao tanin. Rễ, thân và lá cũng được tìm thấy chứa acid hydrocyanic.
Điều đáng chú ý là nhiều bộ phận của bằng lăng nước chứa một hoạt chất tương tự insulin, thể hiện khả năng hạ đường huyết mạnh mẽ với hoạt tính lên tới 440 đơn vị insulin/gram. Nồng độ hoạt chất này đạt tối đa ở lá và quả chín tươi. Ngoài ra, lá còn chứa các acid amin như alanin, isoleucin, acid aminobutyric và methionin, cùng với lageracetal, alcol amylic, β-sitosterol, acid ellagic, lagertanin (acid 3,4-dioxymethyl-4-0-glucosylellagic) và acid 3-0-methylellagic.
Các thử nghiệm dược lý về tác dụng hạ đường máu và chống đái tháo đường trên chuột nhắt trắng đã cho thấy kết quả khả quan. Bột cao nước lá hoặc cao lá bằng lăng nước không chứa tanin đã chứng minh tác dụng hạ đường huyết có ý nghĩa. Các nghiên cứu cũng đã phân lập được các chất có khả năng kích hoạt sự vận chuyển glucose trong bằng lăng nước. Cụ thể, chiết xuất nước-aceton từ lá bằng lăng nước đã phân tách ra 3 ellagitannin có hoạt tính là lagerstroemin, florin B và reginin A. Các hợp chất này có khả năng kích hoạt và làm tăng sự thu nhận glucose bởi tế bào mỡ chuột, được cho là chịu trách nhiệm chính cho tác dụng hạ đường huyết của cây bằng lăng nước.
Ngoài tác dụng trên đường huyết, các chiết xuất từ bằng lăng nước còn thể hiện nhiều hoạt tính khác. Chiết xuất bằng ether dầu hỏa và ethyl ether từ lá có tác dụng chống viêm. Chiết xuất ethanol từ lá có tác dụng lợi tiểu trên chuột nhắt trắng. Đặc biệt, cao chiết xuất ethanol 50% từ cây bỏ rễ có hoạt tính hạ huyết áp và hoạt tính kháng virus bệnh Ranikhet trong thực nghiệm. So với các loại cây cảnh khác như [cây muồng anh đào] hay cây lá màu như [đinh lăng cẩm thạch], bằng lăng nước nổi bật với các nghiên cứu sâu về dược tính.
Tính vị, Công năng và Ứng dụng truyền thống
Theo y học cổ truyền và kinh nghiệm dân gian, các bộ phận của bằng lăng nước có những công dụng nhất định:
- Hạt bằng lăng nước được ghi nhận có tác dụng gây ngủ.
- Vỏ cây và lá có tác dụng hỗ trợ điều trị tiêu chảy.
- Rễ cây có tác dụng làm se, kích thích và giúp hạ nhiệt.
Trong ứng dụng thực tế, quả bằng lăng nước thường được dùng ngoài để đắp trị các bệnh áp-tơ ở miệng. Vỏ thân được sắc dưới dạng thuốc hãm để chữa tiêu chảy. Những công dụng này cho thấy bằng lăng nước là một nguồn dược liệu tiềm năng, phù hợp với mục đích tìm hiểu về các loại cây có lợi cho sức khỏe hoặc thậm chí là [cách trồng cây phát tài khúc trong nước] để tận dụng không gian sống.
Bằng lăng nước không chỉ là một loài cây cảnh đẹp mà còn là một nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá với nhiều thành phần hóa học và tác dụng dược lý đã được nghiên cứu. Những công dụng truyền thống cùng với bằng chứng khoa học về khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh như đái tháo đường, viêm nhiễm, và các vấn đề khác mở ra nhiều hướng ứng dụng tiềm năng cho loài cây này trong y học hiện đại.
Nguồn tham khảo: Bệnh viện Nguyễn Tri Phương