Cây Dành Dành, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như thủy hoàng chi, mác làng cương (tiếng Tày) hay chi tử, không chỉ là loại cây cảnh quen thuộc được nhiều người yêu thích mà còn là một dược liệu quý giá trong y học cổ truyền. Thuộc họ Thiến thảo (Rubiaceae), loài cây này mang trong mình nhiều công dụng đáng ngạc nhiên đối với sức khỏe con người.
Với đặc điểm xanh tốt quanh năm, hoa trắng thơm dịu vào mùa hè và quả vàng chứa nhiều dược tính vào mùa thu, cây dành dành đã được sử dụng từ lâu đời để hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh khác nhau.
Tổng quan về cây dành dành
Tên gọi và Phân loại
- Tên khác: Thủy hoàng chi, mác làng cương (tiếng Tày), chi tử…
- Tên khoa học: Gardenia jasminoides Ellis.
- Họ: Thiến thảo (Rubiaceae).
Đặc điểm hình thái
- Rễ cây: Thuộc loại rễ chùm.
- Thân cây: Là cây bụi, thường có chiều cao trung bình từ 1 đến 2 mét, thân cây sống lâu năm và giữ màu xanh tốt quanh năm.
- Lá cây: Lá có hình dạng bầu dục, màu xanh lục đậm, mọc đối xứng nhau trên cành.
- Hoa: Cây dành dành thường nở rộ vào mùa hè, từ khoảng tháng 6 đến tháng 10. Hoa dành dành nở hoa có 6 cánh, màu trắng tinh khôi và tỏa ra hương thơm nhẹ nhàng, dễ chịu.
- Quả: Quả dành dành có hình bầu dục, chiều dài khoảng 3cm, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ. Khi chín, quả chuyển sang màu vàng cam, có mùi thơm nhẹ nhưng vị đắng.
Khu vực phân bố và Sinh thái
Cây dành dành có thể mọc hoang dại ở những nơi ẩm ướt, gần nguồn nước. Tại Việt Nam, cây phân bố nhiều ở các tỉnh phía Nam. Ngoài ra, cây cũng được trồng phổ biến làm cảnh trong vườn nhà hoặc để lấy dược liệu.
Bộ phận dùng, Thu hái và Sơ chế, Bảo quản
- Bộ phận dùng: Toàn bộ các bộ phận của cây dành dành, bao gồm lá, thân, rễ và quả, đều có thể được sử dụng làm thuốc.
- Thu hái: Các bộ phận của cây có thể thu hái quanh năm. Hoa và quả chín được thu hoạch theo mùa vào mùa hè và mùa thu.
- Sơ chế:
- Quả dành dành: Có thể dùng tươi hoặc sấy khô, phơi khô.
- Lá, thân, rễ: Rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn, sau đó phơi khô để tiện sử dụng lâu dài.
- Bảo quản: Dược liệu dành dành sau khi sơ chế cần được cất giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.
Tính vị và Quy kinh
- Tính vị: Theo Đông y, cây dành dành có tính hàn và vị đắng.
- Quy kinh: Các tài liệu y học cổ truyền ghi nhận cây dành dành quy vào các kinh Tam tiêu, Kinh phế và Kinh tâm.
Công dụng của cây dành dành đối với sức khỏe
Nhờ các thành phần hóa học và đặc tính dược lý, cây dành dành mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đã được ghi nhận trong cả y học cổ truyền và hiện đại.
Theo Y học Cổ truyền
Trong Đông y, dành dành được coi là vị thuốc có khả năng:
- Tiêu viêm, giảm sưng.
- Lợi tiểu, hỗ trợ bài tiết.
- Cầm máu, chỉ huyết.
- Thanh nhiệt, giải độc cơ thể.
Theo Y học Hiện đại
Nghiên cứu hiện đại cho thấy lá cây dành dành chứa hợp chất có tác dụng kháng nấm. Ngoài ra, cây dành dành còn được ứng dụng trong điều trị hoặc hỗ trợ điều trị các tình trạng sức khỏe như:
- Viêm gan, vàng da.
- Bí tiểu, tiểu rắt, tiểu buốt.
- Chảy máu cam.
- Giải độc rượu.
- Đau bụng.
- Hạ sốt.
- Đau họng.
- Đau mắt đỏ.
- Bỏng.
- Bong gân, đau nhức, sưng tấy do gãy xương.
- Mụn nhọt.
Cây dành dành là một loại dược liệu trong Y học cổ truyền
Liều dùng và Cách sử dụng phổ biến
Các bộ phận của cây dành dành có thể dùng ở dạng tươi hoặc khô. Vị thuốc này cũng thường được kết hợp với các loại dược liệu khác để tăng cường hiệu quả điều trị. Cách dùng khá đa dạng, có thể là dùng tươi sống, giã nát đắp ngoài, hoặc sắc/hãm nước uống.
Ngoài công dụng làm dược liệu, quả dành dành còn được sử dụng làm gia vị chế biến món ăn hoặc dùng để tạo màu tự nhiên. Bên cạnh đó, cây dành dành còn là một trong các loại cây cảnh đang hot được nhiều người ưa chuộng bởi vẻ đẹp và hương thơm của hoa.
Về liều lượng, khi sử dụng trong các bài thuốc sắc uống, liều dùng thông thường là khoảng 6-12g dược liệu khô mỗi ngày. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bài thuốc và tình trạng bệnh. Điều quan trọng là cần tuân thủ theo công thức và hướng dẫn của thầy thuốc Đông y hoặc bác sĩ chuyên khoa, tuyệt đối không tự ý tăng liều hoặc lạm dụng.
Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây dành dành
Cây dành dành được ứng dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để giải quyết các vấn đề sức khỏe khác nhau:
- Điều trị viêm gan, vàng mắt, vàng da: Chuẩn bị: 12g dành dành khô, 24g nhân trần, một ít đường kính. Thực hiện: Sắc các nguyên liệu với khoảng 600ml nước cho đến khi còn khoảng 100ml. Thêm đường vào, khuấy đều và chia uống 3 lần trong ngày. Dùng 1 thang mỗi ngày.
- Điều trị bỏng: Chuẩn bị: Quả dành dành khô và dầu mè. Thực hiện: Lấy nhân quả dành dành, rửa sạch, để ráo. Đốt cháy phần nhân này rồi tán thành bột thật mịn. Trộn bột dành dành với dầu mè tạo thành hỗn hợp sền sệt. Đắp hỗn hợp này lên vùng da bị bỏng và băng lại bằng gạc sạch.
- Điều trị bong gân, đau nhức xương: Chuẩn bị vài quả dành dành tươi hoặc khô. Thực hiện: Rửa sạch quả, giã nát hoặc tán thành bột mịn. Thêm một ít nước sạch vào trộn đều cho hỗn hợp sền sệt, sau đó thêm vài giọt rượu trắng. Đắp hỗn hợp này lên vùng bị bong gân hoặc đau nhức xương, đắp 1 lần mỗi ngày.
- Điều trị chứng bí tiểu, són tiểu và sỏi đường tiết niệu: Chuẩn bị: 12g rễ cây dành dành, 12g lá mã đề, 12g kim tiền thảo. Thực hiện: Rửa sạch các nguyên liệu, loại bỏ tạp chất. Sắc các nguyên liệu này lấy nước uống hàng ngày. Dùng 1 thang mỗi ngày, liệu trình thường kéo dài 10 ngày.
- Điều trị nóng rát vùng dạ dày: Chuẩn bị: 7-9 quả dành dành. Thực hiện: Sao đen quả dành dành, sau đó sắc với một bát nước cho đến khi lượng nước còn lại khoảng một nửa thì dừng. Uống nước sắc này, có thể kết hợp với một lát gừng sống để tăng hiệu quả làm dịu cơn nóng ran ở dạ dày.
- Điều trị đau mắt đỏ: Chuẩn bị vài lá dành dành tươi. Thực hiện: Rửa sạch lá, tráng qua nước sôi. Giã nát lá dành dành. Cho phần lá đã giã nát vào miếng gạc mỏng và đắp lên mắt bị đau.
- Điều trị các bệnh nhiễm trùng, sốt, khó chịu: Chuẩn bị: liên kiều 20g, quả dành dành sống 12g, hoàng bá 12g, phòng phong 12g, xích thược 12g, khương hoạt 8g, cam thảo sống 12g, đương quy 24g, hoàng kỳ 40-60g, sinh địa 20g. Thực hiện: Sắc tất cả các nguyên liệu trên lấy nước uống trong ngày.
- Chữa chảy máu cam (cấp tính): Thực hiện: Sử dụng quả dành dành sống đốt thành than rồi thổi nhẹ vào mũi.
- Chữa nôn ra máu, chảy máu cam (mạn tính): Chuẩn bị: bạch mao căn 20g, dành dành 16g, hoàng cầm 12g, tri mẫu 12g, trắc bách diệp 12g, xích thược 12g, cát cánh 8g, cam thảo 4g. Thực hiện: Sắc các vị thuốc trên lấy nước uống trong ngày.
Lưu ý quan trọng khi dùng cây dành dành trong điều trị bệnh
Cây dành dành là dược liệu quý nhưng việc sử dụng cần tuân thủ đúng nguyên tắc để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Không tự ý bỏ thuốc Tân dược: Các bài thuốc từ cây dành dành thường có vai trò hỗ trợ điều trị. Tuyệt đối không tự ý ngừng sử dụng thuốc Tây y đang điều trị mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Không nên tự ý áp dụng các bài thuốc từ cây dành dành. Luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y hoặc các chuyên gia y tế có kinh nghiệm để được tư vấn liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.
- Hiệu quả chậm và rủi ro: Bài thuốc Đông y nói chung và từ cây dành dành nói riêng thường có hiệu quả chậm hơn so với thuốc Tây y. Ngoài ra, nếu không phù hợp với cơ địa, việc sử dụng có thể gây dị ứng hoặc khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đối tượng cần thận trọng: Trẻ em, phụ nữ có thai, người cao tuổi là những đối tượng cần hết sức thận trọng khi sử dụng các bài thuốc từ cây dành dành. Việc sử dụng cho những đối tượng này cần có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
Tóm lại, cây dành dành là một dược liệu quý giá trong Đông y, tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn và hiệu quả nhất, bạn cần luôn tìm kiếm lời khuyên chuyên môn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp điều trị nào từ loại cây này.
Thông tin tham khảo từ tài liệu Y học