Cây Gù Hương, hay còn gọi là Gỗ Vù Hương, Gỗ Rè Hương, có tên khoa học là Cinnamomum balansae, là một loài cây thân gỗ nổi tiếng với mùi thơm đặc trưng và giá trị kinh tế, y học cao. Cây phân bố rộng rãi ở Ấn Độ, Trung Quốc, Malaysia, Indonesia và đặc biệt là tại Việt Nam, mọc khắp các tỉnh từ Bắc vào Nam như Cao Bằng, Quảng Ninh, Quảng Trị đến Đà Nẵng, Quảng Nam.

Ở miền Bắc, loại cây này thường được gọi là Gù Hương hoặc Gụ Hương. Trong khi đó, ở miền Nam, nó được biết đến với tên gọi gỗ xá xị bởi mùi hương gợi nhớ đến loại nước giải khát xá xị. Mùi hương đặc trưng này không chỉ dễ chịu mà còn có khả năng xua đuổi côn trùng hiệu quả như muỗi, gián.

Đặc điểm sinh thái của cây Gù Hương

Gù Hương là loại cây lâm nghiệp thường xanh, có chiều cao ấn tượng từ 20 đến 50 mét, thân cây tròn, thẳng, đạt đường kính từ 0,7 đến 1,2 mét khi trưởng thành.

Thân cây: Cao lớn, thẳng, là nguồn cung cấp gỗ quý.
Vân gỗ: Gỗ Gù Hương sở hữu vân gỗ đẹp mắt, thường có màu đỏ sẫm và mịn. Tuy nhiên, tùy thuộc vào thổ nhưỡng và vùng miền, thớ gỗ cũng có thể mang màu vàng nhạt pha xám hoặc có tông màu xanh nhẹ nhàng, điều này góp phần tạo nên sự độc đáo và quý hiếm của loại gỗ này.

Hình ảnh cây Gù Hương cao lớn với tán lá xanhHình ảnh cây Gù Hương cao lớn với tán lá xanh

Lá cây: Lá có hình bầu dục, kích thước trung bình dài 9-11 cm và rộng 4-5 cm, thuôn nhọn ở cả hai đầu. Lá dày, mịn, không có lông, với 4-5 cặp gân phụ rõ rệt và cuống lá nhẵn dài khoảng 2-3 cm. Mặt dưới lá không có phấn trắng. Đặc biệt, cây giống Gù Hương Việt Nam khi còn nhỏ (cao 20-30 cm) đã thể hiện các lớp lá phân bổ rõ ràng.

Hoa: Hoa của cây Gù Hương có màu trắng, tỏa ra mùi thơm nhẹ nhàng, thường kết thành từng chùm.
Quả: Quả mọng, có hình cầu.

Hình ảnh lá cây Gù Hương với gân lá rõ nétHình ảnh lá cây Gù Hương với gân lá rõ nét

Gỗ Gù Hương thuộc nhóm mấy trong phân loại gỗ tự nhiên?

Gỗ Gù Hương được xếp vào nhóm II trong bảng phân loại gỗ tự nhiên của Việt Nam. Vị trí này được quy định tại Nghị định số 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019 của Chính phủ về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm và thực thi công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp.

Trong danh sách các loại gỗ quý hiếm, Gù Hương đứng thứ 4, chỉ sau Trầm Hương, Ngọc Am và Hoàng Đàn. Sự quý hiếm này đến từ vân gỗ đẹp, hương thơm dễ chịu, chất gỗ chắc chắn và bền bỉ theo thời gian, khả năng chống nứt nẻ, mối mọt tốt.

Gỗ Gù Hương có khả năng chịu nước tương đối tốt, tuy nhiên cần ngâm lâu hơn các loại gỗ khác để loại bỏ dầu và tạp chất, giúp gỗ bền đẹp hơn. Sau khi ngâm, gỗ thường chuyển sang màu nâu xám và có thể sử dụng cho các sản phẩm nội thất cao cấp.

Cây Gù Hương có mấy loại phổ biến?

Việc phân loại Gỗ Gù Hương thường dựa trên màu sắc và nguồn gốc của gỗ do đặc điểm sinh học giữa các cây khá tương đồng. Dựa theo màu sắc, Gỗ Gù Hương có thể được phân thành 4 loại chính:

  • Gỗ Gù Hương Đỏ: Đặc trưng bởi màu đỏ thẫm tự nhiên. Gỗ để lâu thường có màu nhạt hơn. Loại này có mùi hương nồng đặc trưng. Gù Hương Đỏ thường được ưu tiên sử dụng trong các vật phẩm phong thủy đắt tiền vì màu đỏ được quan niệm mang lại may mắn. Loại gỗ này có thể được dùng để chế tác các vật phẩm trang trí nội thất tương tự như cây kim tiền mini mang ý nghĩa tốt đẹp.
  • Gỗ Gù Hương Vàng: Nổi bật với màu vàng thẫm và mùi thơm nồng đậm. Đây là lựa chọn phổ biến cho việc chế tác nội thất cao cấp.
  • Gỗ Gù Hương Trắng: Có lõi gỗ màu vàng nhạt đến trắng, sở hữu hương thơm đặc trưng nhưng khá nhẹ nhàng, do đó ít được ưa chuộng bằng Gù Hương Đỏ và Vàng.
  • Gỗ Gù Hương Xanh: Loại gỗ này có màu xanh lục hoặc trắng nhạt. So với các loại Gù Hương khác, Gù Hương Xanh khá quý hiếm trên thị trường.

Hình ảnh vân gỗ Gù Hương với các đường nét đặc trưngHình ảnh vân gỗ Gù Hương với các đường nét đặc trưng

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ Gù Hương

Nhiều người thắc mắc gỗ Gù Hương có tốt không? Dưới đây là những ưu và nhược điểm giúp giải đáp câu hỏi này:

Ưu điểm của Gỗ Gù Hương

  • Càng dùng càng đẹp và bền: Gù Hương là loại cây tiết ra dầu tự nhiên. Khi cây già đi, lượng dầu tiết ra ít hơn, giúp gỗ ít bị nứt nẻ và chống mối mọt hiệu quả. Gỗ non có thể tiết nhiều dầu hơn, dễ nứt hơn.
  • Tính đàn hồi và dẻo: Gỗ Gù Hương có độ mềm vừa phải, dẻo dai và đàn hồi tốt. Đặc tính này giúp thợ thủ công dễ dàng tạo ra các vật dụng trang trí, đồ mỹ nghệ với hình khối đa dạng, sắc nét và tinh xảo hơn.
  • Hương thơm đặc trưng: Mùi thơm độc đáo của gỗ không chỉ mang lại cảm giác thư giãn mà còn là biện pháp tự nhiên hiệu quả để xua đuổi côn trùng như kiến, muỗi, gián.

Nhược điểm của Gỗ Gù Hương

  • Nguy cơ nứt nẻ khi gỗ còn non: Như đã đề cập, gỗ non có thể tiết ra nhiều dầu, làm tăng khả năng bị nứt.
  • Mùi hương có thể giảm dần theo thời gian: Sau một thời gian sử dụng, tinh dầu trong gỗ có thể bám vào các sợi gỗ, khiến mùi hương từ bên trong khó thoát ra ngoài, làm giảm độ nồng nàn so với ban đầu.

Gỗ Gù Hương có tác dụng gì trong đời sống và y học?

Gỗ Gù Hương được ứng dụng rộng rãi nhờ những đặc tính độc đáo của nó:

Chế tác đồ thủ công mỹ nghệ và nội thất

Gỗ Gù Hương là nguyên liệu được ưa chuộng để chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn ghế (thường làm từ gốc hoặc rễ cây lớn) và các vật phẩm thủ công mỹ nghệ, vật phẩm phong thủy như tượng Phật Di Lặc, Thần Tài. Vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo của sản phẩm làm từ gỗ Gù Hương tạo nên điểm nhấn nổi bật cho không gian sống. Việc chế tác loại gỗ này đòi hỏi những người thợ thủ công có chuyên môn sâu và kỹ năng cao. Mùi hương đặc trưng của gỗ cũng tương đồng với việc sử dụng các loại cây lá may mắn trong nhà để mang lại không khí tốt lành.

Chiết xuất tinh dầu

Nhờ hàm lượng tinh dầu cao, Gỗ Gù Hương là nguồn nguyên liệu quý để chiết xuất tinh dầu. Tinh dầu Gù Hương được sử dụng phổ biến để tạo hương thơm cho không gian, trong các liệu pháp làm đẹp và thư giãn.

Ứng dụng trong y khoa

Cây Gù Hương và tinh dầu chiết xuất từ vỏ, thân cây có tiềm năng ứng dụng trong y học truyền thống. Ở Trung Quốc, rễ và thân cây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và các bệnh lý khác. Do có đặc tính kháng khuẩn và kháng thể mạnh mẽ, xá xị (tên gọi miền Nam của Gù Hương) cũng được dùng để hỗ trợ điều trị một số bệnh về tim mạch, hô hấp và tiết niệu. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc sử dụng Gù Hương làm thuốc chưa phổ biến do giá thành cao.

Gỗ Gù Hương có giá bao nhiêu? Gỗ Gù Hương có đắt không?

Gỗ Gù Hương là loại gỗ cao cấp nên có giá thành khá đắt. Trên thị trường hiện nay, mức giá của Gỗ Gù Hương dao động từ 30-35 triệu đồng/m3.

Giá Gù Hương có xu hướng tăng cao trong những năm gần đây do độ quý hiếm và khó khăn trong quá trình khai thác tự nhiên. Giá trị của gỗ còn phụ thuộc vào tuổi đời của cây, độ lớn, vân gỗ và hàm lượng tinh dầu. Giống như tìm hiểu về giá trị hay ý nghĩa cây trầu bà, việc nắm rõ thông tin về Gù Hương giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.

Gỗ Gù Hương khác gì gỗ Trầm Hương?

Gỗ Gù Hương và Trầm Hương đều là những loại gỗ quý có mùi thơm đặc trưng, tuy nhiên, chúng có những khác biệt cơ bản về cơ chế hình thành và đặc tính. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Gỗ Gù Hương Gỗ Trầm Hương
Đặc tính Gỗ chắc, dày, chịu được thời tiết khắc nghiệt mà không bị nứt nẻ, mối mọt khi cây già. Kích thước phụ thuộc vào thời gian tụ trầm và mức độ nhiễm dầu. Khối gỗ chứa nhiều tinh dầu có thể chìm trong nước.
Màu sắc Màu sắc tự nhiên, thớ gỗ đều, đẹp. Có thể có màu đỏ sẫm, vàng nhạt, xám pha xanh tùy vùng. Màu sắc đa dạng từ vàng nhạt đến nâu sẫm hoặc đen. Gỗ càng nhiều dầu càng sẫm màu.
Mùi hương Mùi thơm đặc trưng, nồng, giúp thư giãn và xua đuổi côn trùng. Mùi thơm nhẹ nhàng, dễ chịu, ấm áp, tạo cảm giác thư thái. Khối gỗ nhiều dầu có mùi thơm đặc biệt, thơm lâu.
Phân loại Gù Hương Đỏ, Gù Hương Vàng, Gù Hương Trắng, Gù Hương Xanh. Trầm Kỳ Nam, Trầm Hương tự nhiên, Trầm tốc (tốc pi, tốc vườn, tốc bông,…), Trầm công nghệ, ép dầu.
Giá bán Tầm trung: 10 triệu đồng/m3. Lâu năm, vân đẹp, tinh dầu cao: 30 – 50 triệu đồng/m3. Kỳ Nam thượng hạng: 2 – 15 tỷ đồng/kg. Trầm tự nhiên: 4 – 15 triệu đồng/kg (tùy loại và lượng dầu). Trầm ít dầu giá thấp hơn.
Ứng dụng Đồ gia dụng, nội thất, thủ công mỹ nghệ, sản xuất tinh dầu/nước hoa, nguyên liệu y học. Nhang Trầm Hương nguyên chất (nụ, bột, hương…), nước hoa, tinh dầu, trang sức, tiểu cảnh, trà, rượu.

Bảng so sánh Gỗ Gù Hương và Gỗ Trầm Hương

Cây Gù Hương và gỗ Gù Hương là loại vật liệu có giá trị cao, mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ, tinh thần và kinh tế. Việc hiểu rõ đặc điểm, phân loại, ứng dụng và giá trị của loại gỗ quý này giúp chúng ta đánh giá đúng tầm quan trọng của nó trong đời sống và bảo tồn nguồn tài nguyên quý giá này.

Nguồn tin: Phổ Nghi Hương

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *