Contents
Kim ngân hoa, hay còn gọi là nhẫn đông, thuộc họ kim ngân (Caprifoliaceae), là nụ hoa của cây nhẫn đông. Đây là một loại cây không chỉ mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc, thường được trồng làm cảnh với mong muốn thu hút tài lộc, mà còn là một dược liệu quý trong y học cổ truyền với nhiều công dụng ít người biết đến. Cây Kim Ngân Hoa được sử dụng để trừ phong nhiệt ở kinh lạc, cầm đi lỵ, điều trị đại tiện ra máu và nhiều bệnh lý khác.
Thông tin chung về cây kim ngân hoa
Cây kim ngân hoa là loại cây leo bằng thân quấn. Cành non của cây thường có lớp lông bao phủ, sau nhẵn dần và có màu hơi đỏ với các vân đặc trưng. Lá của cây mọc đối xứng, hình mũi mác. Cụm hoa mọc ở tận cùng kẽ các lá, tạo thành xim hai hoa.
Đặc điểm nổi bật của hoa kim ngân chính là sự thay đổi màu sắc. Hoa mới nở có màu trắng tinh khiết, sau đó dần chuyển sang màu vàng óng. Trên cùng một cành, có thể đồng thời thấy cả hoa màu trắng và hoa màu vàng, tạo nên sự kết hợp “kim” (vàng) và “ngân” (bạc) độc đáo, lý giải cho tên gọi của cây. Quả cây có hình cầu và chuyển sang màu đen khi chín.
Kim ngân hoa phân bố chủ yếu ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Cao Bằng, Bắc Giang, Quảng Ninh,… Ngoài mọc hoang dại, Sự phóng khoáng của cây kim ngân hiện nay đã được trồng rộng rãi ở nhiều nơi để thu hoạch làm dược liệu. Bộ phận dùng làm thuốc chính là hoa và dây kim ngân. [Cây kim ngân – Sắc xanh sảng khoái](https://monsteravietnam.com/cay-kim-ngan-sac-xanh-sang-khoai-trong canh quan thien nhien/) này không chỉ là nguồn dược liệu mà còn góp phần tô điểm cho cảnh quan.
Thành phần dược lý và công dụng của kim ngân hoa
Khi sử dụng cây kim ngân hoa với mục đích cầm máu trong y học cổ truyền, người ta thường sao vàng sém cạnh để tăng hiệu quả. Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng nụ hoa kim ngân chứa nhiều thành phần dược lý quan trọng.
Thành phần dược lý chính
Hoa kim ngân chứa các hoạt chất quý như:
- Flavonoid: bao gồm luteolin, luteolin-7-glucosid, lonicerin,…
- Tinh dầu: chứa geraniol, α – pinen, α – terpineol, eugenol, hex-1-en, axit chlorogenic, linalol,…
Các tác dụng y học của kim ngân hoa
Nước sắc từ hoa kim ngân mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng chú ý. Thử nghiệm cho thấy nước sắc này có khả năng làm tăng đường huyết và thể hiện tác dụng chống choáng phản vệ. Đặc biệt, Cây kim ngân – Thần thái trong vườn này còn có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh phổ biến như bạch hầu, E. coli, lỵ Shiga, tụ cầu khuẩn, trực khuẩn thương hàn, dịch hạch, liên cầu khuẩn tan máu,…
Theo Y Học Cổ Truyền, công dụng chính của kim ngân hoa là thanh nhiệt giải độc, thanh giải biểu nhiệt và thanh thấp nhiệt. Dược liệu này thường được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý ngoài da như mụn nhọt, nhọt vú, nhọt trong ruột, đinh độc, dị ứng và mẩn ngứa. Ngoài ra, kim ngân hoa còn được dùng để điều trị ngoại cảm phong nhiệt, sưng đau hầu họng, viêm amidan, đau mắt đỏ, các trường hợp sốt nóng ở giai đoạn đầu. Kim ngân hoa cũng được biết đến với tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh lỵ và tiểu tiện ra máu.
Nụ hoa kim ngân khô, dược liệu quý trong Y Học Cổ Truyền
Lưu ý khi sử dụng kim ngân hoa làm dược liệu
Liều dùng thông thường của kim ngân hoa trong điều trị bệnh là 12-20g nụ hoa hoặc 12-16g dây kim ngân mỗi ngày, dưới dạng thuốc hãm hoặc sắc uống.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kim ngân hoa không phù hợp với bệnh nhân thuộc thể hư hàn. Đối với những trường hợp mụn nhọt đã có mủ vỡ loét, cũng không nên sử dụng dược liệu này.
Dây kim ngân cũng có tác dụng thanh nhiệt giải độc tương tự hoa, nhưng yếu hơn. Ngoài ra, dây kim ngân còn giúp lưu thông kinh lạc, được sử dụng để điều trị các cơn đau nhức gân và cơ. Việc sử dụng các loại cây lá may mắn khác trong phong thủy cũng rất phổ biến. Sự quyến rũ của cây kim ngân đến từ cả giá trị thẩm mỹ và công dụng y học.
Tóm lại, cây kim ngân hoa (nhẫn đông) vừa là cây cảnh phong thủy mang lại tài lộc, vừa là dược liệu quý với nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả trong y học cổ truyền. Từ đặc điểm thực vật học đến thành phần hóa học và các ứng dụng điều trị đa dạng, kim ngân hoa thể hiện giá trị đặc biệt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu, tránh tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh nên tham khảo ý kiến của các lương y hoặc bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.
Nguồn: Tổng hợp từ các tài liệu y học và chuyên gia.