Nhắc đến Nhật Bản, nhiều người nghĩ ngay đến một cường quốc công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Tuy nhiên, quốc gia này còn sở hữu một nền nông nghiệp đặc thù, hiện đại và hiệu quả đáng kinh ngạc. Điều này khiến không ít người tò mò về ngành nông nghiệp tại đây, đặc biệt là câu hỏi: Cây Trồng Chính Của Nhật Bản Là loại nào và vị trí của nó trong nền kinh tế ra sao?

Nền nông nghiệp Nhật Bản, dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng sản phẩm quốc nội, lại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và duy trì bản sắc văn hóa. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến đã giúp đất nước này vượt qua nhiều thách thức về điều kiện tự nhiên và diện tích đất đai hạn chế.

Cây trồng chính của Nhật Bản là cây gì?

Câu trả lời cho câu hỏi cây trồng chính của Nhật Bản là gì chính là cây lúa gạo. Lúa gạo giữ vị trí chủ đạo trong hoạt động trồng trọt tại Nhật Bản.

Theo thống kê, diện tích trồng lúa gạo chiếm khoảng 50% tổng diện tích đất nông nghiệp của cả nước. Lúa gạo không chỉ là nguồn lương thực chính mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong đời sống người dân Nhật Bản từ bao đời nay.

Ngoài lúa gạo, Nhật Bản còn canh tác một số loại cây trồng khác như chè, thuốc lá và dâu tằm, góp phần đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp.

Ruộng lúa xanh mướt ở Nhật Bản, cây trồng chính của quốc giaRuộng lúa xanh mướt ở Nhật Bản, cây trồng chính của quốc gia

Đặc điểm tổng quan về nông nghiệp Nhật Bản

Mặc dù là một cường quốc kinh tế, nông nghiệp chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cơ cấu kinh tế tổng thể của Nhật Bản, với tỷ trọng GDP khá thấp. Tuy nhiên, đây là ngành nghề được đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ để đạt hiệu quả cao.

Diện tích đất nông nghiệp hạn chế

Nhật Bản có tổng diện tích tự nhiên khoảng 378.000 km2. Tuy nhiên, do phần lớn diện tích là đồi núi, diện tích đất dành cho nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ, khoảng 14% tổng lãnh thổ. Điều này buộc Nhật Bản phải phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh, tập trung nâng cao năng suất và chất lượng trên mỗi đơn vị diện tích thay vì mở rộng quy mô.

Canh tác lúa nước – Nền tảng truyền thống

Giống như Việt Nam, nông nghiệp Nhật Bản có lịch sử gắn liền với cây lúa nước. Từ xa xưa, bên cạnh lúa gạo, người Nhật còn trồng lúa mì, kê, lúa mạch, đậu tương, củ cải và các loại cây khác. Các nông cụ ban đầu làm từ gỗ hoặc đá, sau đó được cải tiến với kỹ thuật luyện sắt từ lục địa.

Trước cuộc Duy tân Minh Trị năm 1868, khoảng 80% dân số Nhật Bản làm nông nghiệp, chủ yếu là trồng lúa nước theo phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, điều kiện tự nhiên không mấy thuận lợi và diện tích canh tác trên mỗi hộ gia đình rất nhỏ.

Nông nghiệp gắn liền với khoa học – kỹ thuật

Để khắc phục hạn chế về đất đai và điều kiện tự nhiên, nông nghiệp Nhật Bản đã nhanh chóng chuyển đổi sang phương pháp canh tác hiện đại, ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ. Mục tiêu là giảm thiểu lao động thủ công và tối đa hóa năng suất.

Nền nông nghiệp Nhật Bản phát triển theo hướng thâm canh, áp dụng nhanh chóng những tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại để tăng năng suất cây trồng, vật nuôi và nâng cao chất lượng nông sản.

Canh tác trong nhà kính

Với thời tiết có phần khắc nghiệt và không thuận lợi cho trồng trọt ngoài trời, mô hình nhà kính rất được ưa chuộng tại Nhật Bản. Trồng cây trong nhà kính giúp tạo môi trường tối ưu cho cây sinh trưởng, bảo vệ cây khỏi thời tiết thất thường như mưa bão, nắng nóng hay gió mạnh.

Canh tác hiện đại với nhà kính trong nông nghiệp Nhật BảnCanh tác hiện đại với nhà kính trong nông nghiệp Nhật Bản

Kỹ thuật trồng cây trong nhà kính không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu, mang lại nông sản sạch và an toàn hơn cho người tiêu dùng. Đây là minh chứng rõ nét cho việc ứng dụng công nghệ vào thực tiễn trồng cây lấy bóng mát hiệu quả.

Ứng dụng Robot trong sản xuất

Trong kỷ nguyên 4.0, robot ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp Nhật Bản. Các loại robot có kích thước nhỏ gọn được thiết kế để hỗ trợ thu hoạch nông sản, có thể dễ dàng di chuyển qua các luống canh tác mà không làm ảnh hưởng đến cây trồng.

Việc sử dụng robot và tự động hóa đã mang lại những con số ấn tượng. Nếu trước đây 80% dân số tham gia hoạt động nông nghiệp (trước 1868), thì hiện nay con số này chỉ còn khoảng 3%. Điều này cho thấy mức độ tự động hóa và hiệu quả lao động đáng kinh ngạc.

Hiệu quả của việc ứng dụng robot là rất lớn. Sản lượng nông nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn có thể xuất khẩu. Chất lượng nông sản cũng được cải thiện đáng kể, nâng cao giá trị kinh tế và khẳng định vị thế hàng nông sản Nhật Bản trên thị trường quốc tế.

Ngành trồng trọt giữ vị trí quan trọng trong nông nghiệp Nhật Bản, đóng góp hơn 80% tổng giá trị sản lượng nông nghiệp.

Lịch sử phát triển nông nghiệp Nhật Bản

Nông nghiệp Nhật Bản bắt nguồn từ việc trồng lúa và các loại cây lương thực khác như lúa mì, lúa mạch, kê, đậu tương, củ cải. Dụng cụ canh tác ban đầu thô sơ, sau đó được cải tiến với kỹ thuật sắt. Những vùng đất bỏ hoang dần được khai thác.

Từ cuối thời Heian, các gia đình có thế lực ở các tỉnh trở nên giàu có nhờ sản xuất nông nghiệp. Khi nắm quyền lực trong thời Kamakura, họ quan tâm và khuyến khích nhiều cải tiến trong nông nghiệp. Đến thời Edo, sự phát triển của các thành phố và thị trấn làm tăng nhu cầu nông sản, đòi hỏi nông dân phải sản xuất nhiều hơn.

Tuy nhiên, hơn một nửa sản lượng lúa gạo thường bị thu dưới dạng thuế, khiến nông dân phải trồng thêm các loại cây khác để đảm bảo nhu cầu. Sản lượng nông nghiệp tăng lên nhờ nỗ lực khai hoang, sử dụng phân bón và lai tạo giống cây trồng.

Sau cuộc Duy tân Minh Trị, kinh tế Nhật Bản tập trung phát triển công nghiệp và dịch vụ, vai trò của nông nghiệp giảm dần và tỷ lệ dân số làm nông nghiệp cũng giảm theo. Thay vì canh tác truyền thống, nông nghiệp chuyển sang phương pháp hiện đại, ứng dụng khoa học công nghệ để giảm sức lao động và nâng cao năng suất.

Nhà kính được xây dựng thay thế những mảnh ruộng truyền thống. Mọi công đoạn trồng cây trong nhà kính đều ứng dụng khoa học hiện đại từ ươm giống, cấy cây, chăm sóc đến thu hoạch. Kỹ thuật này giúp tăng cả năng suất và chất lượng sản phẩm.

Trong quá trình hiện đại hóa sau Minh Trị Duy Tân, Nhật Bản đã nghiên cứu các phương pháp canh tác của phương Tây. Tuy nhiên, do điều kiện tự nhiên khác biệt, họ đã điều chỉnh để tập trung trở lại vào lúa gạo và phát triển các phương pháp thâm canh phù hợp. Nhà nước lập các trung tâm thử nghiệm để lai ghép các loại cây trồng quan trọng.

Việc canh tác ngày nay chủ yếu được thực hiện bằng máy móc. Các phương pháp truyền thống nhanh chóng nhường chỗ cho máy cày, máy ủi và nhiều loại máy móc khác. Nhờ những yếu tố này, tổng sản lượng gạo của Nhật Bản đã tăng đáng kể, từ 9,5 triệu tấn năm 1950 lên 13 triệu tấn vào năm 1975.

Hình ảnh minh họa về ngành nông nghiệp tại Nhật BảnHình ảnh minh họa về ngành nông nghiệp tại Nhật Bản

Với sự vượt trội về công nghệ, nông nghiệp Nhật Bản không chỉ đáp ứng đủ nhu cầu thực phẩm trong nước mà còn tạo ra nông sản chất lượng cao để xuất khẩu. Một số loại cây cảnh như cây mai bonsai cũng được chú trọng kỹ thuật chăm sóc để đạt giá trị thẩm mỹ cao.

Kết luận

Tóm lại, cây trồng chính của Nhật Bản là cây lúa gạo, chiếm diện tích lớn nhất trong các loại cây trồng. Nền nông nghiệp Nhật Bản là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng thành công khoa học kỹ thuật và công nghệ để vượt qua những hạn chế về điều kiện tự nhiên và diện tích đất đai. Từ canh tác thâm canh đến sử dụng nhà kính và robot, Nhật Bản đã xây dựng một mô hình nông nghiệp hiện đại, hiệu quả cao và được xem là “kiểu mẫu” trên thế giới.

Nguồn tham khảo: Du học Aloha

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *