Dưa Gang Tây (Passiflora quadrangularis L.), còn gọi là Dưa tây, Chùm hoa dưa hay Lạc tiên bốn cạnh, là một loại cây dây leo phổ biến. Theo y học cổ truyền và hiện đại, cây có nhiều công dụng như an thần, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị mất ngủ. Tuy nhiên, cần hết sức thận trọng khi sử dụng loại cây này do chứa một lượng độc tính đáng kể. Việc nắm rõ thông tin cơ bản về dưa gang tây là cần thiết để đảm bảo an toàn và sử dụng hợp lý.
Mô tả dược liệu Dưa gang tây
Dưa gang tây thuộc họ Lạc tiên (Passifloraceae). Cây có thân leo khỏe, chiều dài có thể đạt tới 15 mét, thậm chí lên đến 45 mét trong điều kiện thuận lợi. Thân cây có tiết diện vuông với 4 cạnh rõ rệt, mang nhiều tua cuốn nách dài tới 30 cm giúp cây bám leo.
Lá dưa gang tây mọc so le, hình tim, bề mặt nhẵn, dạng trứng nhọn, kích thước trung bình dài 10 – 12 cm và rộng 8 – 15 cm. Lá thường có màu xanh đậm hoặc tím, cuống lá mang 4 – 6 tuyến.
Hoa thường lớn, mọc đơn độc ở nách lá. Mỗi hoa có 3 lá bắc nguyên xếp thành bao chung dưới cụm hoa. Hoa có 5 cánh màu trắng nhạt hoặc phớt hồng, vòng tràng hoa hình trụ với nhiều sợi hẹp màu trắng hoặc xanh lục. Hoa thụ phấn nhờ côn trùng và thường khó kết quả vào mùa khô hạn.
Quả mọng, dài, hình dạng giống quả dưa, chiều dài có thể đạt 20 – 25 cm. Tiết diện quả khi nhìn dọc gần như hình chữ nhật. Vỏ quả màu lục nhạt, nhẵn bóng. Thịt quả xốp, màu trắng hoặc hồng nhạt, có mùi thơm nhẹ. Bên trong chứa nhiều hạt màu nâu tím hoặc nâu đen, dài khoảng 1 – 1.5 cm.
Mùa hoa của dưa gang tây thường vào tháng 4 – 7, và mùa quả vào tháng 8 – 11.
Các bộ phận của cây dưa tây như rễ, quả và hạt đều có thể được ứng dụng làm dược liệu. Rễ có thể thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc khô. Quả thường thu hái khi chín (khoảng tháng 8 – 11), chủ yếu dùng tươi làm thực phẩm hoặc chế biến.
Việc bảo quản dược liệu cần ở nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ và độ ẩm cao. Đặc biệt, quả dưa tây có mùi thơm nhẹ nên dễ thu hút côn trùng, cần lưu ý tránh lưu trữ ở nơi có nhiều côn trùng nhỏ.
Về thành phần hóa học, quả dưa gang tây chứa nước, Vitamin C, Vitamin B3, chất đạm, chất béo, chất xơ, tro, canxi, photpho, sắt, carotene, thiamine, riboflavin, niacin, axit ascorbicic. Đáng chú ý, lá và hạt non chứa Glycoside Cyanogen, có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ quá mức nếu dùng quá liều. Rễ thô chưa chế biến được cho là chứa các chất gây nghiện và độc tố.
Vị thuốc Dưa gang tây và tác dụng sức khỏe
Theo y học hiện đại, dưa gang tây được nghiên cứu và sử dụng để hỗ trợ điều trị một số tình trạng:
- Có tác dụng diệt giun sán trong đường tiêu hóa.
- Rễ tươi có tác dụng gây ngủ, gây mê mạnh.
- Thịt quả được dùng để giảm đau thần kinh, hỗ trợ điều trị hen suyễn, kiết lỵ, tiêu chảy, suy nhược thần kinh, rối loạn giấc ngủ.
- Hạt chứa Cardiotonic có tác dụng an thần.
- Chiết xuất lá có thể dùng để điều trị các bệnh gan.
Theo y học cổ truyền, dưa tây có các tác dụng phổ biến:
- Rễ cây: Lợi tiểu, an thần, gây nôn. Dùng làm thuốc trị giun hoặc đắp ngoài trị mụn nhọt, ghẻ, viêm da.
- Lá: Được dùng để làm dịu các bệnh lý về gan, hỗ trợ điều trị đái tháo đường và cao huyết áp.
- Hạt: Có tác dụng điều trị sán đường ruột.
- Vỏ quả: Tác dụng an thần, hỗ trợ điều trị mất ngủ, đau đầu, suy nhược thần kinh, hen suyễn, tiêu chảy, kiết lỵ.
Bên cạnh đó, dưa gang tây còn được cho là có một số lợi ích sức khỏe khác:
- Chăm sóc da: Giàu chất chống oxy hóa, hỗ trợ ngăn ngừa khô da, giảm nếp nhăn, làm chậm lão hóa, ngừa ung thư da. Giúp chữa lành vết thương, hạn chế sẹo.
- Hỗ trợ hấp thu khoáng chất: Hỗ trợ tiêu hóa, hấp thu dưỡng chất, giúp tế bào chống viêm và một số bệnh khác.
- Hỗ trợ điều trị Gout: Vitamin C giúp giảm tích tụ Axit Uric.
- Bảo vệ khỏi gốc tự do: Ngăn ngừa tổn thương do gốc tự do, giảm nguy cơ viêm khớp, bệnh tim, ung thư.
- Ngăn ngừa cảm lạnh: Chống virus cảm lạnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi.
- Ngăn ngừa đột quỵ: Vitamin C có thể giảm đáng kể khả năng đột quỵ.
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Được cho là tăng hiệu quả thuốc điều trị ung thư phổi và ung thư buồng trứng.
Cách dùng và Liều lượng
Dưa gang tây có thể dùng tươi hoặc chế biến thành thực phẩm. Quả non có thể nấu canh như đu đủ. Quả chín dùng làm sinh tố, dưa dầm hoặc thái lát ăn kèm sữa, đường.
Lá và rễ cây có thể hãm trà hoặc sắc thuốc uống. Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào bài thuốc và người dùng, tuyệt đối không được lạm dụng để tránh rủi ro.
Độc tính và Lưu ý quan trọng khi sử dụng Dưa gang tây
Điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý là vỏ quả, hạt non và lá dưa tây chứa chất gây nghiện, gây độc, tăng cảm giác buồn ngủ và có tác động tiêu cực đến sức khỏe. Đặc biệt, rễ cây thô chưa chế biến được cho là có thể gây nghiện và ngộ độc. Nghiên cứu trên chó khỏe mạnh cho thấy việc uống nước sắc rễ cây có thể gây nhồi máu cơ tim và tổn thương não, dẫn đến tử vong chỉ sau 40 phút.
Vì độc tính của dưa tây tương đối phức tạp, người dùng TUYỆT ĐỐI KHÔNG TỰ Ý sử dụng mà không có sự hướng dẫn của thầy thuốc hoặc chuyên gia có chuyên môn.
Ngoài ra, cần lưu ý các vấn đề sau khi sử dụng dưa gang tây:
- Tác dụng phụ khi sử dụng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh và buồn ngủ quá mức.
- Phụ nữ mang thai KHÔNG NÊN sử dụng dưa tây vì có chứa các hợp chất có thể thúc đẩy co bóp tử cung.
- Hoa dưa gang tây có thể gây buồn ngủ mạnh.
- Có thể làm tăng hoạt động làm loãng máu của thuốc chống tiểu cầu và thuốc chống đông máu.
- Không nên sử dụng lâu dài với số lượng lớn vì có thể gây tích tụ độc tố, ảnh hưởng đến sức khỏe.
Dưa gang tây mang lại nhiều công dụng tiềm năng cho sức khỏe. Tuy nhiên, mặt trái của loại cây này là độc tính tương đối nguy hiểm. Do đó, việc tự ý sử dụng làm thuốc mà không có sự chỉ định và giám sát của chuyên gia y tế là cực kỳ rủi ro và cần tránh.
Nguồn tin: Thuốc Dân Tộc, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương