Từ những năm cuối thế kỷ 20, khái niệm Kiến Trúc Xanh (KTX) đã xuất hiện và nhanh chóng trở thành một xu hướng thiết yếu trong ngành kiến trúc toàn cầu, hướng tới sự phát triển bền vững. Ở Việt Nam, phong trào Kiến trúc xanh bắt đầu phổ biến vào đầu thế kỷ 21, nhận được sự hưởng ứng tích cực từ giới kiến trúc sư (KTS). Các hoạt động tuyên truyền, hội thảo và cuộc thi do Hội KTS Việt Nam tổ chức đã góp phần nâng cao nhận thức về KTX, thúc đẩy việc tạo ra những công trình thích ứng với môi trường tự nhiên, tiết kiệm năng lượng và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

Xu hướng Kiến trúc xanh tại Việt Nam và sự hưởng ứng của giới KTS

Kiến trúc xanh, được định nghĩa là thiết kế giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đã trở thành một trào lưu quan trọng. Giai đoạn đầu tại Việt Nam, nhiều công trình dân dụng quy mô nhỏ như quán cà phê hay nhà ở đã được thiết kế theo hướng KTX, và một số đã đạt được giải thưởng quốc tế uy tín, tạo động lực đáng kể cho bối cảnh kiến trúc trong nước.

Thành công ban đầu này đã khuyến khích KTS Việt Nam tham gia nhiều hơn vào các cuộc thi quốc tế như Arcasia hay FutureArc. Đặc biệt, các đồ án gần đây cho thấy sự chuyển đổi trong tư duy thiết kế. Thay vì sao chép mô hình công trình xanh của các nước phát triển, KTS Việt Nam đã tìm ra những giải pháp độc đáo, mang tính bản địa cao, ngày càng gắn bó với nhu cầu thực tế và ít phụ thuộc vào công nghệ cao. Sự quan tâm dần chuyển dịch sang các vấn đề cấp thiết do biến đổi khí hậu gây ra như nước biển dâng, bão lụt.

Tháp đôi Bosco Verticale tại Milan - Biểu tượng kiến trúc xanh với hệ thống cây xanh mặt đứngTháp đôi Bosco Verticale tại Milan – Biểu tượng kiến trúc xanh với hệ thống cây xanh mặt đứng

Kiến trúc xanh đại học Nanyang ở Singapore với mái nhà phủ cây xanhKiến trúc xanh đại học Nanyang ở Singapore với mái nhà phủ cây xanh

Tòa nhà The Central Park ở Sydney - Dự án công trình xanh tiêu biểuTòa nhà The Central Park ở Sydney – Dự án công trình xanh tiêu biểu

Công trình xanh Utrecht tại Hà Lan với mặt tiền phủ xanhCông trình xanh Utrecht tại Hà Lan với mặt tiền phủ xanh

Ảnh hưởng của Truyền thông

Công tác truyền thông, đặc biệt là vai trò của các website kiến trúc lớn thế giới và các hoạt động giải thưởng thường niên như của Archdaily, đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển nhanh chóng của trào lưu KTX. Lượng đồ án của Việt Nam tham dự các cuộc thi quốc tế tăng đáng kể sau năm 2010 và hiện luôn nằm trong top các nước có số lượng dự thi cao nhất.

Đối với xã hội, điều này tăng cường nhận thức của công chúng về KTX, khuyến khích các KTS trong nước mạnh dạn theo đuổi xu hướng này, từ đó tạo ra thị trường xây dựng công trình xanh phát triển. KTS có điều kiện định hướng sáng tác theo hướng KTX với nhiều mô hình thành công để tham khảo. Hiệu ứng truyền thông cũng tạo ra một hệ sinh thái “xanh” bao gồm sản phẩm, công nghệ, dịch vụ đi kèm. Thị trường này càng phát triển thì giá thành sản phẩm “xanh” càng giảm và dễ phổ biến hơn. Việc Tạo điểm nhấn độc đáo với cây trầu bà leo cột trong kiến trúc xanh hay sử dụng các loại cây phổ biến như cây cau cảnh, cây mai xanh, cỏ lá tre trong thiết kế ngày càng được quan tâm.

Những ngộ nhận phổ biến về Kiến trúc xanh

Chạy theo trào lưu, thiếu hiểu biết về bản chất

Trong kỷ nguyên truyền thông đa phương tiện, việc tra cứu thông tin trở nên dễ dàng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thụ động trong tư duy. Chỉ dựa vào hình ảnh công trình xanh tràn ngập trên mạng, những người thiết kế thiếu kiến thức chuyên môn vững vàng dễ chạy theo hình thức, tạo ra sản phẩm hời hợt, thiếu sáng tạo và chiều sâu. Thông tin trên mạng thường chung chung, khó kiểm chứng độ tin cậy, đặc biệt với công nghệ đồ họa hiện đại khiến tính chân thực của hình ảnh khó được kiểm soát.

Thời gian qua, nhiều công trình hay quần thể được gắn mác “Eco/Sinh thái”, “Green/Xanh” dù thực tế chỉ là công trình bình thường. Thậm chí, chủ đầu tư còn cố gắng chạy theo danh hiệu, giải thưởng để phục vụ mục đích quảng cáo, marketing.

Ngộ nhận dẫn đến lệch lạc và dễ dãi trong sáng tác

Nhận thức chưa đầy đủ về KTX hay công trình xanh dẫn đến nhiều đồ án của sinh viên kiến trúc chỉ tập trung vào hình thức bề mặt, đánh vào thị giác. Việc đặt tên đồ án gắn với chữ “Xanh” nhưng chưa giải quyết được các vấn đề cốt lõi của KTX là một minh chứng. Các thủ pháp như phủ cây xanh lên mái, tường bằng phần mềm đồ họa; đục thông thoáng không tính toán; sử dụng vật liệu thô mộc hay tái chế chỉ là những giải pháp phiến diện, không thể bù đắp sự thiếu hụt bản chất của KTX.

Sự lạm dụng quá mức có thể khiến công trình thiếu thực tế, không đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn phát sinh vấn đề phức tạp trong vận hành. Ngay cả việc phân biệt giữa công trình xanh và KTX đôi khi sinh viên còn chưa rõ ràng.

Bản chất của Kiến trúc xanh và Công trình xanh

Theo Hội đồng Công trình xanh Mỹ (USGBC), hoạt động xây dựng đóng góp gần một nửa lượng khí thải CO2 toàn cầu. Để ứng phó, khái niệm “Công trình Xanh/Green Building” (CTX) ra đời những năm 1990-1995 và thực sự bùng nổ từ năm 2006. Sau CTX, khái niệm Kiến trúc xanh (Green Architecture) được đề cập để mở rộng và định lượng hóa Kiến trúc bền vững.

KTX đòi hỏi giảm áp lực lên môi trường, xử lý chất thải hiệu quả, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Nó hướng tới kiến trúc thân thiện với môi trường, không phá vỡ cân bằng tự nhiên.

Đối với CTX, hiệu quả năng lượng (giảm tiêu thụ năng lượng hóa thạch) là ưu tiên hàng đầu, tiếp đến là bảo tồn/khôi phục hệ sinh thái và bảo vệ môi trường sống. CTX khuyến khích xây dựng tòa nhà đáp ứng các yêu cầu:

  • Thân thiện với thiên nhiên, bảo vệ hệ sinh thái và môi trường sống.
  • Giảm tiêu thụ năng lượng, sử dụng năng lượng tự nhiên, tái tạo, hướng tới “không carbon”.
  • Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt nước và vật liệu xây dựng.
  • Tạo môi trường sống vệ sinh, lành mạnh cho con người.

CTX có thể đạt chứng nhận chỉ bằng việc áp dụng các yếu tố công nghệ hiện đại như hệ thống BMS, kính Low-E, Pin mặt trời, đèn Led, hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng để giảm tiêu hao năng lượng.

Còn KTX là công việc thiết kế kiến trúc nhằm tạo ra công trình xanh. CTX được định lượng bằng các tiêu chí cho điểm, còn KTX đề cập nội dung rộng hơn như môi trường, văn hóa, xã hội, cộng đồng, thẩm mỹ và công năng. Vì vậy, đánh giá công trình theo tiêu chí KTX đầy đủ và thỏa đáng phức tạp hơn nhiều.

Các tiêu chuẩn đánh giá Kiến trúc xanh và Công trình xanh

Đối với CTX có nhiều bộ tiêu chí đánh giá quốc tế phổ biến:

  • LEED (Leadership in Energy & Environmental Design): Tiêu chuẩn của Mỹ, ban hành bởi USGBC. Rất phổ biến toàn cầu.
  • BREEAM (BRE Environmental Assessment Method): Tiêu chuẩn đầu tiên trên thế giới, áp dụng chủ yếu ở Anh.
  • Green Star: Ban hành bởi GBCA (Úc), áp dụng ở Úc.
  • BCA Green Mark: Singapore, dành cho khu vực khí hậu nhiệt đới.
  • EDGE (Excellence in Design for Greater Efficiencies): Tiêu chuẩn đơn giản, dễ sử dụng.

Tại Việt Nam, có các tiêu chí:

  • LOTUS: Hệ thống đánh giá và xếp hạng công trình xanh do VGBC (Vietnam Green Building Council) ban hành.
  • Tiêu chí KTX theo Hội KTS Việt Nam: Địa điểm bền vững, sử dụng tài nguyên năng lượng hiệu quả, chất lượng môi trường trong nhà, kiến trúc tiên tiến/bản sắc, tính xã hội/nhân văn/bền vững.

Mối liên hệ giữa Kiến trúc xanh và các trào lưu kiến trúc khác

Sự phát triển đô thị hóa nhanh, gia tăng tiêu thụ năng lượng và xả thải dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm, biến đổi khí hậu. Trước tình hình này, các tổ chức môi trường thúc đẩy phát triển bền vững, dẫn đến các trào lưu kiến trúc liên quan:

  • Kiến trúc sinh thái (Ecologic Architecture)
  • Kiến trúc sinh – khí hậu (Bioclimatic Architecture)
  • Kiến trúc hiệu quả năng lượng (Energy-Efficient Building)
  • Kiến trúc bền vững (Sustainable Architecture)
  • Kiến trúc xanh (Green Building, Green Architecture)

Các xu hướng này có mục tiêu khác nhau nhưng liên quan chặt chẽ. Tuy nhiên, một số (sinh thái, sinh-khí hậu, hiệu quả năng lượng) chỉ tập trung vấn đề cụ thể; Kiến trúc bền vững thì rộng nhưng khó định lượng. Khi CTX xuất hiện, KTX (Green Architecture) dần phổ biến hơn. KTX dường như là sự cụ thể hóa mục tiêu của Kiến trúc bền vững thông qua các CTX. Khái niệm “Xanh” trở thành biểu tượng thay thế hoàn hảo cho “bền vững” và phổ biến toàn cầu.

Lợi ích toàn diện của Kiến trúc xanh

KTX mang lại lợi ích đáng kể trên nhiều phương diện:

  • Môi trường: Đây là lợi ích điển hình. KTX thúc đẩy bảo vệ hệ sinh thái, đa dạng sinh học, nâng cao chất lượng không khí và nước, giảm chất thải rắn, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Công trình xanh sử dụng ít năng lượng (26% ít hơn công trình thông thường), chi phí bảo trì ít hơn (13%), và lượng phát thải nhà kính ít hơn (33%).
  • Kinh tế: Giảm chi phí vận hành (điện, nước, rác thải) và khả năng thu hồi vốn đầu tư nhanh hơn. Đây là mối quan tâm lớn của chủ đầu tư và người sử dụng. Việc áp dụng các giải pháp xanh cũng cần tính đến hiệu quả kinh tế lâu dài, bao gồm cả cách chăm sóc cây kim tiền và các loại cây được sử dụng trong cảnh quan.
  • Xã hội: Tạo môi trường thân thiện cho người sử dụng, cải thiện chất lượng không khí trong nhà, tối ưu hóa sự thoải mái về công năng.

Lồng ghép Kiến trúc xanh vào giáo dục kiến trúc

Môi trường xây dựng đóng vai trò lớn trong biến đổi khí hậu, tiêu thụ 40% vật liệu tự nhiên và lượng lớn năng lượng. Người thiết kế cần chú ý không chỉ năng lượng mà còn điều kiện đặc thù từng khu vực, vị trí địa lý để áp dụng giải pháp xanh, công nghệ xanh phù hợp kinh tế, văn hóa, xã hội. Muốn KTX đi vào thực tế, cần quan tâm bản sắc văn hóa địa phương để có chiến lược quy hoạch kiến trúc phù hợp. Đáp ứng yếu tố văn hóa, tập quán, nhu cầu đời sống là cơ sở để cộng đồng đồng thuận, tự nguyện tham gia bảo vệ môi trường và lan tỏa giải pháp KTX. Với tỷ lệ dân nông thôn lớn ở Việt Nam, thiết kế cần phù hợp thu nhập, đơn giản, tận dụng nguồn lực tại chỗ, vật liệu địa phương, dễ vận hành.

KTX là phương pháp thiết kế tạo ra công trình xanh (từ thiết kế, xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, phá dỡ) để giảm thiểu tác động môi trường và hiệu quả sử dụng tài nguyên suốt vòng đời. Để tạo CTX, ngoài giải pháp KTX, cần đóng góp của giải pháp kỹ thuật tiết kiệm năng lượng cho hệ thống (điều hòa, chiếu sáng, nước).

Biểu đồ tỷ lệ sử dụng vật liệu tự nhiên trong ngành xây dựng toàn cầu - Ảnh hưởng đến kiến trúc xanh và môi trườngBiểu đồ tỷ lệ sử dụng vật liệu tự nhiên trong ngành xây dựng toàn cầu – Ảnh hưởng đến kiến trúc xanh và môi trường

Sơ đồ phân tích sử dụng năng lượng của công trình qua các giai đoạn vòng đời - Hướng tới công trình xanh hiệu quả năng lượngSơ đồ phân tích sử dụng năng lượng của công trình qua các giai đoạn vòng đời – Hướng tới công trình xanh hiệu quả năng lượng

Để sinh viên kiến trúc thiết kế công trình KTX thực thụ, cần bổ sung kiến thức về ứng xử của công trình với khí hậu, môi trường; ứng dụng sáng tạo nghiên cứu, KHCN để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Bậc đại học yêu cầu nhận thức về KTX dừng ở mức biết và nắm nguyên tắc cơ bản để vận dụng. Kiến thức chuyên sâu nâng cao hơn ở các bước đào tạo và hành nghề tiếp theo.

Kiến thức cần trang bị cho sinh viên

Yêu cầu cơ bản về nhận thức:

  • Hiểu biết cơ sở về Sinh thái học: Hiểu quan hệ kiến trúc với khoa học sự sống.
  • Hiểu biết về môi trường và Biến đổi khí hậu: Nhận thức hiểm họa, rủi ro và sự thích ứng.
  • Các nội dung lĩnh vực kiến trúc liên quan đến KTX.
  • Khả năng thực hành lồng ghép KTX vào thiết kế, phù hợp xu hướng thế giới và điều kiện Việt Nam.
  • Ứng dụng giải pháp KHCN xây dựng về xử lý không gian, công nghệ-kỹ thuật, lựa chọn vật liệu, thiết bị.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình thiết kế công trình xanh - Bao gồm bối cảnh, địa điểm và hệ thống kỹ thuậtCác yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình thiết kế công trình xanh – Bao gồm bối cảnh, địa điểm và hệ thống kỹ thuật

Các giải pháp thiết kế trong Kiến trúc xanh

Người thiết kế công trình xanh theo hướng KTX thường sử dụng 2 giải pháp chính:

  • Giải pháp thiết kế thụ động: Thực hiện bằng quy hoạch, kiến trúc, vật liệu. KTX tiết kiệm năng lượng thường thiên về giải pháp này:
    • Sử dụng cây xanh trên mái và mặt tiền.
    • Kiến trúc 2 lớp vỏ.
    • Vật liệu nhẹ, tái chế, dễ di chuyển.
    • Không gian mở, liên thông.
    • Vật liệu thô mộc.
    • Hạn chế tiêu thụ năng lượng.
  • Giải pháp thiết kế chủ động: Sử dụng thiết bị, công nghệ hiện đại. Liên quan kỹ thuật công trình, KTS phối hợp kỹ sư công nghệ lựa chọn giải pháp phù hợp:
    • Thiết bị ĐHKK làm mát/sưởi tiết kiệm năng lượng.
    • Thiết bị chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, cảm biến, đèn Led.
    • Thiết bị sử dụng nước tiết kiệm, xử lý nước thải, thu hồi nước mưa.
    • Các công nghệ thiết bị tiên tiến khác.

Ứng dụng công nghệ phần mềm để kiểm chứng

Để đánh giá công trình xanh, có nhiều tiêu chí. Với sinh viên và việc kiểm tra thiết kế, có thể sử dụng hệ thống tiêu chuẩn mở EDGE để đánh giá hiệu quả:

  • Đánh giá nhất quán hiệu suất công trình.
  • So sánh với trường hợp cơ sở tại địa phương.
  • Phù hợp ưu tiên quốc gia và quốc tế.
  • Hỗ trợ thiết kế xanh hơn dựa trên dữ liệu bối cảnh và địa phương.
  • Là cơ sở mạnh mẽ cho chuyên môn đo lường và cải tiến danh mục thiết kế.

Tuy hệ tiêu chuẩn này chưa đáp ứng hết yêu cầu sáng tạo, nhưng dễ sử dụng, đặt mục tiêu rõ ràng: công trình phải giảm tối thiểu 20% tiêu thụ năng lượng, nước, và năng lượng hàm chứa trong vật liệu so với trường hợp cơ sở.

Kết luận

Kiến trúc xanh không chỉ là một trào lưu mà là hướng đi tất yếu để ứng phó với thách thức môi trường và biến đổi khí hậu. Dù còn tồn tại những ngộ nhận, sự phát triển của KTX tại Việt Nam, với những giải pháp bản địa và sự quan tâm ngày càng tăng từ giới chuyên môn, đặc biệt là việc lồng ghép vào giáo dục, cho thấy tiềm năng lớn. Việc hiểu rõ bản chất, tiêu chuẩn đánh giá và ứng dụng các giải pháp thiết kế phù hợp là chìa khóa để kiến trúc Việt Nam thực sự trở thành Kiến trúc xanh vì một tương lai bền vững.

Nguồn: TS.KTS Vương Hải Long, Trưởng Khoa Kiến trúc – ĐH Kiến trúc Hà Nội (Bài đăng trên Tạp chí Kiến trúc số 05-2019)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *