Từ lâu đời, cây Lá é Trắng đã trở nên quen thuộc trong đời sống người Việt, không chỉ là loại rau gia vị thông thường mà còn được biết đến như một vị thuốc quý trong y học dân gian. Với hàm lượng vitamin và khoáng chất dồi dào, lá é trắng mang đến nhiều lợi ích đáng kinh ngạc cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những giá trị mà loại thảo dược này mang lại.

Lá é trắng, còn được gọi là húng trắng, tràm trà, hương thảo, hay húng lông, có tên khoa học là Ocimum basilicum. Đây là loại cây thân thảo nhỏ, thường cao từ 0.5 đến 1 mét, đặc trưng bởi lớp lông phủ quanh thân. Lá é trắng có hình bầu dục, đầu nhọn, mép lá có răng cưa và cả hai mặt lá đều có lông. Mùi hương của lá é trắng rất đặc trưng, cay nồng và thơm hơn so với rau húng quế, lá thường nhỏ hơn húng quế. Quả é có màu xám đen, hình bầu dục, mỗi quả chứa một hạt nhỏ bên trong. Lá é trắng thường được sử dụng tươi hoặc phơi khô để dùng làm rau sống, gia vị hoặc làm thuốc.

Giống như nhiều loài cây khác trong vườn nhà, từ cây ăn quả như [cây thanh long] đến cây cảnh như [cây ngọc lan], lá é trắng cũng mang lại nhiều giá trị.

Thành phần hóa học nổi bật

Cây é trắng thường được trồng từ hạt vào mùa xuân. Phần cành lá được thu hái trước khi cây ra hoa hoặc khi đã có nụ để sử dụng. Hạt é cũng là bộ phận được dùng phổ biến.

Các nghiên cứu cho thấy, thành phần hóa học chính trong cây lá é trắng bao gồm:

  • Hạt é: Chứa chất nhầy phong phú, cấu tạo từ các acid như galacturonic, arabinose, và galactose.
  • Toàn thân cây: Chứa từ 2.5 – 3.5% tinh dầu. Hàm lượng tinh dầu đạt mức cao nhất khi cây ra hoa. Tinh dầu lá é trắng chủ yếu chứa citral (chiếm tới 56 – 75%), citronellal (khoảng 1.4%), và các hợp chất khác.

Công dụng sức khỏe tuyệt vời của lá é trắng

Tuy chỉ là loại cây dân dã, lá é trắng lại được xem như một loại thảo dược có tiềm năng phòng và hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe:

  • Hỗ trợ phòng ngừa ung thư: Lá é trắng chứa lượng lớn các hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ như chavicol, linalool, flavonoid, steroid. Các hoạt chất này hoạt động như “lá chắn”, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, góp phần vào việc ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Cải thiện sức khỏe răng miệng: Hợp chất estragole dễ bay hơi có trong lá é trắng được chứng minh có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm. Loại lá này còn được dùng trong y học cổ truyền để chống lại vi khuẩn gây hại trong miệng, ngăn chặn sự hình thành mảng bám và sâu răng, đặc biệt là các chủng Streptococcus mutans, Streptococcus sanguinis và Enterococcus faecalis.
  • Hỗ trợ điều trị cảm, sốt, ho: Lá é trắng là bài thuốc dân gian hiệu quả cho các triệu chứng cảm cúm, sốt, đau đầu, ho. Xông hơi với lá é trắng (có thể kết hợp với các loại lá thơm khác như bưởi, chanh, cúc tần, hương nhu) giúp giải cảm, ra mồ hôi.
  • Khả năng kháng khuẩn: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá é trắng có khả năng ức chế hiệu quả sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, nhờ các hoạt chất có tính kháng khuẩn mạnh.
  • Tốt cho hệ tim mạch: Nhờ đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ từ Polyphenol, Flavonoid, Thymol, Quercetin, acid cafeic, acid Rosmarinic cùng các hợp chất khác, lá é trắng giúp bảo vệ mạch máu và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch.
  • Kiểm soát đường huyết: Lá é trắng có tiềm năng hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu nhờ các hoạt chất có khả năng ức chế hoạt động của men α-glucosidase và α-amylase, góp phần phòng ngừa bệnh tiểu đường.
  • Giảm khó tiêu, đầy bụng: Uống nước hãm từ lá é trắng phơi khô là biện pháp dân gian giúp cải thiện các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, giúp ăn ngon miệng hơn.

Một số bài thuốc dân gian phổ biến từ lá é trắng

Trong văn hóa dân gian, nhiều loài cây được gán cho những ý nghĩa đặc biệt về vị trí trồng hoặc công dụng, ví dụ như những quan niệm về [tại sao không nên trồng cây khế trước nhà]. Lá é trắng, dù chủ yếu được biết đến với lợi ích sức khỏe, cũng có một lịch sử sử dụng lâu đời trong các bài thuốc dân gian, bao gồm:

  • Trị cảm, cúm, sốt, đau đầu: Dùng 20-30g lá é trắng tươi, có thể phối hợp với các loại lá giải cảm khác như bưởi, chanh, cúc tần, hương nhu (mỗi thứ 10g). Nấu nước để xông cho ra mồ hôi.
  • Trị đau, chướng bụng, ăn không tiêu: Hãm 10-20g lá é trắng phơi khô lấy nước uống trong ngày.
  • Trị táo bón: Ngâm 4-12g hạt é trong 100ml nước ấm cho đến khi hạt nở ra lớp nhầy trắng. Thêm đường, khuấy đều và uống.
  • Trị đái buốt, viêm thận, viêm bàng quang: Pha 3-6 giọt tinh dầu é trắng với siro hoặc nước nhũ tương để uống trong ngày.
  • Trị ho: Hãm hoặc sắc 20-25g lá và toàn thân cây é trắng lấy nước uống.
  • Giảm căng thẳng, mệt mỏi: Dùng lá é trắng phơi héo, thái sợi nhuyễn, trộn với trà ngon chưa ướp hương để pha trà uống hàng ngày. Ngoài công dụng làm thuốc, lá é trắng còn là loại rau thơm quen thuộc, được dùng để ăn kèm hoặc nhúng lẩu, làm phong phú thêm bữa ăn, giống như cách [cây trầu bà lá xẻ – Món ăn ngon và cây trang trí tuyệt vời] có thể làm đẹp không gian sống và có ứng dụng trong ẩm thực.

Lưu ý khi sử dụng lá é trắng

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng lá é trắng cũng cần tuân thủ một số lưu ý:

  • Nên dùng hạt hoặc lá é trắng cách thời điểm uống các loại thuốc khác ít nhất 1 giờ.
  • Không nên sử dụng lá é trắng trong vòng một tuần trước khi phẫu thuật.
  • Người bị tiêu chảy hoặc có vấn đề về đường ruột không nên dùng hạt é.
  • Phụ nữ mang thai được khuyến cáo không nên sử dụng hạt é.
  • Đối với các bệnh lý nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Không tự ý dùng lá é trắng thay thế phác đồ điều trị của y học hiện đại để tránh làm tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.

Với hương thơm đặc trưng và đa dạng công dụng, lá é trắng thực sự là một món quà quý giá từ thiên nhiên. Việc bổ sung loại thảo dược này vào chế độ ăn uống hoặc sử dụng đúng cách trong các bài thuốc dân gian có thể góp phần nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.

Nguồn: Pharmacity

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *